Có 2 kết quả:
明細表 míng xì biǎo ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄅㄧㄠˇ • 明细表 míng xì biǎo ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) schedule
(2) subsidiary ledger
(3) a detailed list
(2) subsidiary ledger
(3) a detailed list
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) schedule
(2) subsidiary ledger
(3) a detailed list
(2) subsidiary ledger
(3) a detailed list
Bình luận 0